Toyota Camry 2.5Q
Liên Hệ Để Biết Giá
Vios G 2017 màu đen
Xe cá nhân, máy xăng, dẫn động một cầu
Phụ kiện: Ghế da, dán kính, trải sàn, màn hình,…
Xe đã qua kiểm tra 176 hạng mục chính hãng của Toyota. Cam kết không đâm đụng, không bổ máy, không ngập nước
Thu mua, nhận kí gửi, đổi xe cũ lấy xe mới với nhiều ưu đãi
Hỗ trợ trả góp lên tới 70% lãi suất hấp dẫn
Liên hệ hotline bán hàng để có giá tốt nhất
Thông số cơ bản
Thông số cơ bản | Nhiên liệu – động cơ | ||
Xuất xứ:
|
Lắp ráp trong nước | Động cơ: |
Xăng 1.5 L
|
Tình trạng: | Xe đã dùng | Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Dòng xe | Sedan | ||
Số Km đã đi: | 20,000 Km | Hộp số chuyển động | |
Màu ngoại thất: | Cát | Hộp số: | Số tự động |
Màu nội thất: | Kem | Dẫn động: | FWD – Dẫn động cầu trước |
Số cửa: | 4 cửa | Tiêu thụ nhiên liệu: | L/100Km |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
An toàn
Thông số cơ bản | Khóa chống trộm | ||
Túi khí cho người lái:
|
Chốt cửa an toàn: | ||
Túi khí cho hành khách phía trước: | Khóa cửa tự động | ||
Túi khí cho hành khách phía sau: | Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ||
Túi khí hai bên hàng ghế: | Khóa động cơ: | ||
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau: | Hệ thống báo trộm ngoại vi | ||
Phanh – Điều khiển | Các thông số khác | ||
Chống bó cứng phanh (ABS): | Đèn sương mù | ||
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ||
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ||
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |||
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |||
Tiện nghi
Thiết bị tiêu chuẩn | Thiết bị khác | ||
Thiết bị định vị
|
|||
Cửa sổ nóc | |||
Kính chỉnh điện | |||
Tay lái trợ lực | |||
Ghế: Chất liệu,tiện nghi.. | |||
Điều hòa trước | |||
Điều hòa sau | |||
Hỗ trợ xe tự động | |||
Sấy kính sau | |||
Quạt kính phía sau | |||
Kính mầu | |||
Màn hình LCD | |||
Thiết bị giải trí Audio, Video | CD/AM/FM/MP3 |
Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng | Phanh – Giảm xóc – Lốp | ||
Dài x Rộng x Cao
|
(mm) | Phanh | |
Chiều dài cơ sở | mm | Giảm sóc: | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | (mm) | Lốp xe | |
Trọng lượng không tải | 0 (kg) | Vành mâm xe | |
Dung tích bình nhiên liệu | 0 (lít) | ||
Động cơ | Thông số kỹ thuật khác: | ||
Động cơ: | |||
Kiểu động cơ: | |||
Dung tích xi lanh : | 1.5 L |